Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
奇視 kì thị
•
歧視 kì thị
1
/2
奇視
kì thị
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn khác, đối xử khác lạ giữa người này với người khác.
Bình luận
0
歧視
kì thị
[
kỳ thị
]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Khinh thị, coi thường, thái độ đối xử bất công. ◎Như: “chủng tộc kì thị” 種族歧視 kì thị chủng tộc.
2. ☆Tương tự: “bỉ thị” 鄙視, “miệt thị” 蔑視, “miểu thị” 藐視, “địch thị” 敵視, “khinh thị” 輕視.
3. ★Tương phản: “tôn trọng” 尊重.
Bình luận
0